Từ "compound microscope" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "kính hiển vi phức hợp". Đây là một loại kính hiển vi được sử dụng để phóng đại các vật thể nhỏ, thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và trường học để quan sát các mẫu vật như tế bào, vi khuẩn và các cấu trúc nhỏ khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The compound microscope allows scientists to examine specimens in much greater detail than with the naked eye."
(Kính hiển vi phức hợp cho phép các nhà khoa học kiểm tra mẫu vật với độ chi tiết lớn hơn nhiều so với mắt thường.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Simple microscope: Kính hiển vi đơn giản, chỉ có một thấu kính.
Light microscope: Kính hiển vi ánh sáng, là một thuật ngữ chung cho các loại kính hiển vi sử dụng ánh sáng để phóng đại hình ảnh.
Electron microscope: Kính hiển vi electron, sử dụng chùm electron để phóng đại, có khả năng quan sát các chi tiết nhỏ hơn kính hiển vi phức hợp.
Lưu ý về cách sử dụng:
Cụm từ và idioms liên quan:
Phrasal verb liên quan:
Kết luận:
Kính hiển vi phức hợp là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu khoa học, với khả năng phóng đại và phân tích chi tiết các đối tượng nhỏ mà mắt thường không thể thấy được.