Characters remaining: 500/500
Translation

compound microscope

Academic
Friendly

Từ "compound microscope" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "kính hiển vi phức hợp". Đây một loại kính hiển vi được sử dụng để phóng đại các vật thể nhỏ, thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm trường học để quan sát các mẫu vật như tế bào, vi khuẩn các cấu trúc nhỏ khác.

Định nghĩa:
  • Kính hiển vi phức hợp: kính hiển vi hai hoặc nhiều thấu kính hội tụ, cho phép tăng cường khả năng phóng đại cải thiện độ nét của hình ảnh so với kính hiển vi đơn giản.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We used a compound microscope to observe the cells in the onion."
    • (Chúng tôi đã sử dụng kính hiển vi phức hợp để quan sát các tế bào trong củ hành.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The compound microscope allows scientists to examine specimens in much greater detail than with the naked eye."
    • (Kính hiển vi phức hợp cho phép các nhà khoa học kiểm tra mẫu vật với độ chi tiết lớn hơn nhiều so với mắt thường.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Simple microscope: Kính hiển vi đơn giản, chỉ một thấu kính.
  • Light microscope: Kính hiển vi ánh sáng, một thuật ngữ chung cho các loại kính hiển vi sử dụng ánh sáng để phóng đại hình ảnh.
  • Electron microscope: Kính hiển vi electron, sử dụng chùm electron để phóng đại, khả năng quan sát các chi tiết nhỏ hơn kính hiển vi phức hợp.
Lưu ý về cách sử dụng:
  • Từ "compound" trong "compound microscope" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nghĩa "hợp thành" hoặc "kết hợp", dụ:
    • "A compound interest" (lãi kép) trong tài chính.
Cụm từ idioms liên quan:
  • "Under the microscope": Nghĩa đen "dưới kính hiển vi", thường được dùng trong ngữ cảnh để chỉ việc xem xét kỹ lưỡng hoặc điều tra một vấn đề nào đó.
    • dụ: "The company's finances are now under the microscope after the recent scandal." (Tài chính của công ty hiện đang được xem xét kỹ lưỡng sau vụ bê bối gần đây.)
Phrasal verb liên quan:
  • "Look into" có thể được dùng để chỉ việc điều tra hoặc xem xét một vấn đề, tương tự như việc sử dụng kính hiển vi để xem xét các mẫu vật.
Kết luận:

Kính hiển vi phức hợp một công cụ quan trọng trong nghiên cứu khoa học, với khả năng phóng đại phân tích chi tiết các đối tượng nhỏ mắt thường không thể thấy được.

Noun
  1. kính hiển vi phức hợp (kính hiển vi nhẹ, hai thấu kính hội tụ.)

Comments and discussion on the word "compound microscope"